Từ điển Thiều Chửu
診 - chẩn
① Xem xét. Như chẩn bệnh 診病 xem bệnh, chẩn mạch 診脉 xem mạch, v.v.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
診 - chẩn
Nhìn ngó — Xem xét — Đoán mộng.


診斷 - chẩn đoán || 診脈 - chẩn mạch || 診夢 - chẩn mộng || 診所 - chẩn sở || 診治 - chẩn trị || 打診 - đả chẩn ||